KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  77  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3  
STTChọnThông tin ấn phẩm
117 phương trình thay đổi thế giới = 17 equations that changed the world / Ian Stewart; Phạm Văn Thiều, Nguyễn Duy Khánh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 520 tr. ; 20 cm( Cánh cửa mở rộng )
  • Thông tin xếp giá: TK23655
  • Chỉ số phân loại: 512.94
  • 2Ảnh hưởng của thông số công nghệ đến tính chất cơ học, vật lý của sản phẩm tre ép khối / Phạm Văn Chương, Nguyễn Trọng Kiên; Người phản biện: Trần Văn Chứ . - 2013. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2013. Số 1. - tr.78 - 87
  • Thông tin xếp giá: BT2646
  • 3Bài giảng tài liệu thực hành môn vật lý 1 / Nguyễn Vũ Cẩm Bình . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2015. - 104 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21438-GT21447, MV38844-MV38993
  • Chỉ số phân loại: 530.028
  • 4Bài giảng tài liệu thực hành môn vật lý 2 / Bùi Thị Toàn Thư . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015. - 144 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21463-GT21472, MV38994-MV39143
  • Chỉ số phân loại: 530.028
  • 5Bài giảng Vật lý 2 / Nguyễn Văn Hòa (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2011. - 216 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: MV14482-MV14510, MV28500-MV28525, MV30192-MV30235, MV31808-MV31838
  • Chỉ số phân loại: 530
  • 6Bài giảng Vật lý đại cương (A1 + A2)/ Nguyễn Văn Hòa, Nguyễn Hữu Điền, Nguyễn Xuân Linh . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 225 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT09006531-GT09006575, GT09006577, GT09006579-GT09006626, GT09006628-GT09006630
  • Chỉ số phân loại: 530
  • 7Bài giảng vật lý đại cương / Dương Xuân Núi (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - v,184 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22602-GT22606, MV50893-MV50947
  • Chỉ số phân loại: 530
  • 8Bài giảng Vật lý môi trường / Bùi Thị Toàn Thư (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2022. - v,188 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22856-GT22860, MV54932-MV54996
  • Chỉ số phân loại: 530
  • 9Bài giảng vật lý xây dựng / Nguyễn Thị Quỳnh Chi . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 208 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20996-GT21005, MV10545-MV10694
  • Chỉ số phân loại: 624
  • 10Bài tập cơ học ứng dụng : Có hướng dẫn - Giải mẫu - Trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - In lần thứ 3, sửa chữa & bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 289 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14532-GT14536
  • Chỉ số phân loại: 530.076
  • 11Bài tập hoá lí / Nguyễn Văn Duệ, Trần Hiệp Hải, Lâm Ngọc Thiềm, Nguyễn Thị Thu . - Tái bản lần thứ 4. - H : Giáo dục, 2008. - 522 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09008046-GT09008055
  • Chỉ số phân loại: 541
  • 12Bài tập vật lí lí thuyết. Tập 1, Cơ học lí thuyết - điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường . - In lần thứ 5. - Hà Nội : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 287tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000878-TK08000884, TK08001311-TK08001313, TK15008-TK15012
  • Chỉ số phân loại: 531.076
  • 13Bài tập vật lí lí thuyết. Tập 2, Cơ học lượng tử - Vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình (chủ biên ), ... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 378 tr. ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17885-GT17889
  • Chỉ số phân loại: 530.1076
  • 14Các bài thực tập vật lý hạt nhân đại cương / Nguyễn Triệu Tú . - Hà Nội : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 158tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001301-TK08001310
  • Chỉ số phân loại: 539.7076
  • 15Chuyện vui vật lý / Tuấn Minh (B. d) . - H. : Lao động, 2007. - 198tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001379-TK08001383
  • Chỉ số phân loại: 530
  • 16Cơ học 1 = Mécanique 1 / Jean - Marie Brébec,...[và những người khác]; Người dịch: Lê Băng Sương . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 175 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14888-TK14892
  • Chỉ số phân loại: 531
  • 17Cơ học 2 = Mécanique 2/ Jean - Marie Brébec,... [và những người khác]; Người dịch: Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 173 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14883-TK14887
  • Chỉ số phân loại: 531
  • 18Cơ học chất lỏng / Trần Văn Cúc . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 220tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000588-TK08000597
  • Chỉ số phân loại: 532
  • 19Cơ học đất / Cao Văn Chí, Trịnh Văn Cương . - Hà Nội : Xây dựng, 2003. - 310 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16505, GT16507
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 20Cơ học lượng tử / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - In lần thứ 3. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 337tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001166-TK08001175
  • Chỉ số phân loại: 530.12
  • 21Cơ học lý thuyết / Đào Văn Dũng . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 284tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000942-TK08000951
  • Chỉ số phân loại: 530.1
  • 22Cơ học vật rắn / Jean Marie Brébec,...[và những người khác]; Người dịch: Nguyễn Xuân Chánh . - Tái bản lần 4. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 176 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14792-TK14797
  • Chỉ số phân loại: 531
  • 23Cơ sở vật lí chất rắn / Đào Trần Cao . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 286tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001736-TK08001740
  • Chỉ số phân loại: 531.01
  • 24Cơ sở vật lý = Fundamentals of physics. Tập 5, Điện học - 2 / David Halliday,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 332 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17766-TK17769
  • Chỉ số phân loại: 537
  • 25Điện và từ / Tôn Tích Ái . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 387tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000844-TK08000847, TK08000972-TK08000977
  • Chỉ số phân loại: 537
  • 26Encyclopedia of physics / Rita G. Lerner, George L. Trigg, Walter Sullivan . - London : Addison-Wesley, 1981. - xvi,1157 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2467
  • Chỉ số phân loại: 530.03
  • 27Fundamental chemistry / Donald H. Andrews, Richard J. Kokes . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Son, 1965. - xiii, 811 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3439, NV3773
  • Chỉ số phân loại: 530
  • 28Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô (Chủ biên), Nguyễn Đức Chiến . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 328 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09013389-GT09013448, GT14673-GT14675
  • Chỉ số phân loại: 621.38
  • 29Giáo trình Hóa lí. Tập 1, Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 227 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09008511-GT09008520
  • Chỉ số phân loại: 541
  • 30Giáo trình vật lý điện tử / Phùng Hồ . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 285tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT16198-GT16202
  • Chỉ số phân loại: 537.5071